Đọc nhanh: 喜乐蒂牧羊犬 (hỉ lạc đế mục dương khuyển). Ý nghĩa là: Shetland Sheepdog; đôi khi được biết tới như Sheltie; là một giống chó chăn cừu. Chúng là chó nhỏ đến trung bình; và có nhiều màu sắc màu sắc; chẳng hạn như lông chồn; tam thể; và xanh chim hoét..
喜乐蒂牧羊犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shetland Sheepdog; đôi khi được biết tới như Sheltie; là một giống chó chăn cừu. Chúng là chó nhỏ đến trung bình; và có nhiều màu sắc màu sắc; chẳng hạn như lông chồn; tam thể; và xanh chim hoét.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜乐蒂牧羊犬
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 大家 都 喜欢 娱乐节目
- Mọi người đều thích chương trình giải trí.
- 他 喜欢 读书 , 且 喜欢 听 音乐
- Anh ấy thích đọc sách, lại thích nghe nhạc.
- 她 喜欢 听 舒缓 的 古典音乐
- Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
喜›
牧›
犬›
羊›
蒂›