Đọc nhanh: 喂食 (uy thực). Ý nghĩa là: Cho Ăn Hoặc Bón Ăn.
喂食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho Ăn Hoặc Bón Ăn
喂食:让弗朗索瓦米勒的名画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喂食
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 他 心疼 地 给 流浪狗 喂食
- Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喂›
食›