Đọc nhanh: 喂食器 (uy thực khí). Ý nghĩa là: Máng Ăn.
喂食器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máng Ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喂食器
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 他 心疼 地 给 流浪狗 喂食
- Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喂›
器›
食›