Đọc nhanh: 饲料槽 (tự liệu tào). Ý nghĩa là: Máng.
饲料槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饲料槽
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
- 拌和 饲料
- trộn thức ăn gia súc
- 饲料 里 再 搀点 水
- Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
槽›
饲›