Đọc nhanh: 唐纳·川普 (đường nạp xuyên phổ). Ý nghĩa là: (Tw) Donald Trump (1946-), ông trùm kinh doanh Mỹ, tổng thống Mỹ 2017-.
✪ 1. (Tw) Donald Trump (1946-), ông trùm kinh doanh Mỹ, tổng thống Mỹ 2017-
(Tw) Donald Trump (1946-), American business magnate, US president 2017-
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐纳·川普
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 我 肯定 嫁给 鲍比 · 纳什 了
- Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
川›
普›
纳›