唐殇帝 táng shāng dì
volume volume

Từ hán việt: 【đường thương đế】

Đọc nhanh: 唐殇帝 (đường thương đế). Ý nghĩa là: Hoàng đế nhà Đường, tên trị vì của hoàng đế thứ năm nhà Đường là Li Chongmao (c. 695-715), trị vì năm 710.

Ý Nghĩa của "唐殇帝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唐殇帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoàng đế nhà Đường, tên trị vì của hoàng đế thứ năm nhà Đường là Li Chongmao 李 重 茂 (c. 695-715), trị vì năm 710

Emperor Shang of Tang, reign name of fifth Tang emperor Li Chongmao 李重茂 [Li3 Chóng mào] (c. 695-715), reigned 710

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐殇帝

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng shì fǎn 帝国主义 dìguózhǔyì de 运动 yùndòng yòu shì 反封建 fǎnfēngjiàn de 运动 yùndòng

    - cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.

  • volume volume

    - 荒唐 huāngtáng de 皇帝 huángdì hěn 奢侈 shēchǐ

    - Hoàng đế phóng đãng rất xa hoa.

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì 统一 tǒngyī le 中国 zhōngguó de 部落 bùluò

    - Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì 即位 jíwèi hòu 马上 mǎshàng 进行 jìnxíng le 改革 gǎigé

    - Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 相信 xiāngxìn 上帝 shàngdì de 力量 lìliàng

    - Mọi người tin vào sức mạnh của Thượng đế.

  • volume volume

    - 上谕 shàngyù ( 旧时 jiùshí chēng 皇帝 huángdì de 命令 mìnglìng )

    - mệnh lệnh của vua

  • volume volume

    - 他们 tāmen 唐娜 tángnà zhuā 问话 wènhuà le

    - Họ đưa Donna vào để thẩm vấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILR (戈中口)
    • Bảng mã:U+5510
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:一ノフ丶ノ一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNONH (一弓人弓竹)
    • Bảng mã:U+6B87
    • Tần suất sử dụng:Thấp