Đọc nhanh: 唐睿宗 (đường duệ tôn). Ý nghĩa là: Hoàng đế Ruizong của nhà Đường, tên trị vì của hoàng đế thứ sáu nhà Đường là Li Dan 李 旦 (662-716), trị vì 684-690 và 710-712.
唐睿宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng đế Ruizong của nhà Đường, tên trị vì của hoàng đế thứ sáu nhà Đường là Li Dan 李 旦 (662-716), trị vì 684-690 và 710-712
Emperor Ruizong of Tang, reign name of sixth Tang emperor Li Dan 李旦 [Li3 Dàn] (662-716), reigned 684-690 and 710-712
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐睿宗
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 颓唐 衰飒
- tinh thần sa sút.
- 他们 过 着 荒唐 的 生活
- Họ sống một cuộc sống phóng đãng.
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 他 是 个 睿智 的 人
- Anh ấy là người có tầm nhìn.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
- 他 姓 宗
- Ông ấy họ Tông.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
宗›
睿›