Đọc nhanh: 唐海县 (đường hải huyện). Ý nghĩa là: Quận Tanghai ở Đường Sơn 唐山 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Tanghai ở Đường Sơn 唐山 , Hà Bắc
Tanghai county in Tangshan 唐山 [Táng shān], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐海县
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
唐›
海›