Đọc nhanh: 唐古拉山脉 (đường cổ lạp sơn mạch). Ý nghĩa là: Dãy núi Dangla hoặc Tanggula trên cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng.
✪ 1. Dãy núi Dangla hoặc Tanggula trên cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng
Dangla or Tanggula mountain range on the Qinhai-Tibet plateau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐古拉山脉
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 我们 从 远处 看到 山脉
- Chúng tôi thấy dãy núi từ xa.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 山中 古寺 十分 清静
- Ngôi chùa cổ trên núi rất yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
唐›
山›
拉›
脉›