Đọc nhanh: 唐古拉山 (đường cổ lạp sơn). Ý nghĩa là: Dãy núi Dangla hoặc Tanggula trên cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng.
✪ 1. Dãy núi Dangla hoặc Tanggula trên cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng
Dangla or Tanggula mountain range on the Qinhai-Tibet plateau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐古拉山
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 古代 的 并 在 河北 和 山西
- Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 山中 古寺 十分 清静
- Ngôi chùa cổ trên núi rất yên tĩnh.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
- 山顶 上 有 一座 古代 庙宇
- Trên đỉnh núi có một ngôi miếu thờ cổ đại.
- 你 管 我 是 哪个 德 古拉
- Tôi không cần biết tôi là dracula nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
唐›
山›
拉›