Đọc nhanh: 喀拉汗王朝 (khách lạp hãn vương triều). Ý nghĩa là: Vương triều Karakhan ở Trung Á, thế kỷ 8-10.
喀拉汗王朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương triều Karakhan ở Trung Á, thế kỷ 8-10
Karakhan dynasty of central Asia, 8th-10th century
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喀拉汗王朝
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 王莽 建朝名 新
- Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.
- 王朝 最终 灭亡
- Vương triều cuối cùng cũng bị diệt vong.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 秦 王朝 影响 深远
- Triều đại nhà Tần có ảnh hưởng sâu sắc.
- 他 和 小王 拉近乎
- anh ấy rất gần gũi với cậu Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喀›
拉›
朝›
汗›
王›