Đọc nhanh: 哥林多 (ca lâm đa). Ý nghĩa là: Corinth.
✪ 1. Corinth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥林多
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 林中 有多禽
- Trong rừng có nhiều cầm thú.
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 有 可能 是 更 多 的 沙林 毒气
- Đó có thể là nhiều sarin hơn.
- 古老 的 森林 藏 着 许多 秘密
- Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.
- 他 在 丛林 里 修行 多年
- Anh ấy đã tu hành trong chùa nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
多›
林›