Đọc nhanh: 哺乳纲 (bộ nhũ cương). Ý nghĩa là: Mammalia, lớp động vật có vú.
哺乳纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mammalia, lớp động vật có vú
Mammalia, the class of mammals
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哺乳纲
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 他 在 慢慢 哺着 食物
- Anh ấy đang từ từ nhai thức ăn.
- 她 用 母乳 哺 孩子
- Cô ấy dùng sữa mẹ nuôi con.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 《 本草纲目 》
- "Bản thảo cương mục"; dược điển (là quyển sách thuốc nổi tiếng của Trung Quốc do Lý Thời Trân (1518-1593) viết, gồm 52
- 《 农业 发展 纲要 》
- đại cương về phát triển nông nghiệp.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
哺›
纲›