Đọc nhanh: 施密特 (thi mật đặc). Ý nghĩa là: Schmidt hoặc Schmitt (họ).
施密特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Schmidt hoặc Schmitt (họ)
Schmidt or Schmitt (surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施密特
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 施特劳斯 还 在 吗
- Strauss vẫn ở đó chứ?
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 他 是 一个 秘密 特工
- Anh ta là một đặc vụ bí mật.
- 他们 密谋 实施 绑架
- Họ mưu toan thực hiện bắt cóc.
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 咱俩 友情 特瓷密
- Tình bạn của chúng ta rất thân thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
施›
特›