Đọc nhanh: 不特 (bất đặc). Ý nghĩa là: không chỉ; chẳng những; không những. Ví dụ : - 不特如此 không chỉ như vậy
不特 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không chỉ; chẳng những; không những
不但
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不特
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 她家 特别 有钱 , 我 高攀不上
- Nhà cô ấy có rất nhiều tiền, tôi không thể với tới.
- 她 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 做 家务
- Cô ấy đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc nhà.
- 成绩 还好 , 不算 特别 好
- Kết quả cũng ổn, không quá xuất sắc.
- 你 知道 不 成熟 的 人 有 个 什么 特点 吗
- Bạn có biết dấu hiệu của một người chưa trưởng thành?
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 听说 你 箭法 不错 , 特 来 请教 请教
- Nghe nói tiễn pháp của bạn không tồi, đặc biệt tới xin chỉ giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
特›