Đọc nhanh: 奥马哈 (áo mã ha). Ý nghĩa là: Omaha (thành phố lớn nhất bang Nebraska).
✪ 1. Omaha (thành phố lớn nhất bang Nebraska)
美国内布拉斯加州东部一城市,位于密苏里河与爱荷华州交界附近在1854年随着内布拉斯加地区的开放而建立的,并在向西部移民的过程中成为一供应站,尤其是在1869年 铁路延伸到奥马哈后,情况更是如此它在1855年至1867年间是地区首府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥马哈
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
奥›
马›