Đọc nhanh: 哈腰弓背 (ha yêu cung bội). Ý nghĩa là: khòm lưng.
哈腰弓背 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khòm lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈腰弓背
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 老人 弓着腰 走路
- Cụ già khom lưng đi bộ.
- 小猫 吓 得 弓起 了 腰
- Con mèo con sợ đến nỗi cong lưng lại.
- 他 弓腰 捡起 地上 的 纸
- Anh ấy cúi lưng nhặt tờ giấy trên đất.
- 奶奶 哈着 背 在 花园里 除草
- Bà nội cúi xuống nhổ cỏ trong vườn.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
弓›
背›
腰›