hāi
volume volume

Từ hán việt: 【hải.hai】

Đọc nhanh: (hải.hai). Ý nghĩa là: nhạo; chế nhạo; cười nhạo; cười chế nhạo, vui mừng; vui sướng; vui đùa; cười đùa; vui vẻ, ôi; ối. Ví dụ : - 为众人所咍。 để cho mọi người cười nhạo.. - 欢咍 vui vẻ; vui mừng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhạo; chế nhạo; cười nhạo; cười chế nhạo

讥笑

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèi 众人 zhòngrén suǒ hāi

    - để cho mọi người cười nhạo.

✪ 2. vui mừng; vui sướng; vui đùa; cười đùa; vui vẻ

欢笑;喜悦

Ví dụ:
  • volume volume

    - huān hāi

    - vui vẻ; vui mừng

✪ 3. ôi; ối

同''咳''

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - wèi 众人 zhòngrén suǒ hāi

    - để cho mọi người cười nhạo.

  • volume volume

    - huān hāi

    - vui vẻ; vui mừng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hāi
    • Âm hán việt: Hai , Hải
    • Nét bút:丨フ一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIR (口戈口)
    • Bảng mã:U+548D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp