Đọc nhanh: 哈腰躬背 (ha yêu cung bội). Ý nghĩa là: vào luồn ra cúi.
哈腰躬背 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vào luồn ra cúi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈腰躬背
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 打背 躬 ( 说 旁白 )
- nói với khán giả
- 奶奶 哈着 背 在 花园里 除草
- Bà nội cúi xuống nhổ cỏ trong vườn.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
背›
腰›
躬›