Đọc nhanh: 哈米吉多顿 (ha mễ cát đa đốn). Ý nghĩa là: Ha-ma-ghê-đôn (trong Khải Huyền 16:16).
哈米吉多顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ha-ma-ghê-đôn (trong Khải Huyền 16:16)
Armageddon (in Revelation 16:16)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈米吉多顿
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 哈 他 一顿
- mắng nó một trận.
- 他 被 老板 哈 了 一顿
- Anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 今年 我们 收获 了 很多 稻米
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều gạo.
- 十年 来 你 一直 在 堆 多米诺骨牌
- Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
哈›
多›
米›
顿›