Đọc nhanh: 哈哈 (cáp cáp). Ý nghĩa là: haha; hô hố. Ví dụ : - 大家哈哈大笑起来。 Mọi người cười lên hô hố.. - 她忽然哈哈大笑起来。 Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.. - 哈哈,我们赢了! Haha, chúng ta thắng rồi!
哈哈 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. haha; hô hố
见〖打哈哈〗
- 大家 哈哈大笑 起来
- Mọi người cười lên hô hố.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 哈哈 , 我们 赢 了 !
- Haha, chúng ta thắng rồi!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈哈
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 以 最好 成绩 从 剑桥 和 哈佛 毕业
- Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›