打哈欠 dǎ hāqian
volume volume

Từ hán việt: 【đả ha khiếm】

Đọc nhanh: 打哈欠 (đả ha khiếm). Ý nghĩa là: ngáp; ngáp ngủ. Ví dụ : - 打哈欠是因为太困了。 Ngáp là vì đã quá buồn ngủ.. - 他无聊得开始打哈欠。 Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.. - 他累得不停打哈欠。 Anh mệt đến mức cứ ngáp mãi.

Ý Nghĩa của "打哈欠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打哈欠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngáp; ngáp ngủ

困倦时嘴张开,深深吸气,然后呼出有的地区也说打呵欠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打哈欠 dǎhāqiàn 是因为 shìyīnwèi 太困 tàikùn le

    - Ngáp là vì đã quá buồn ngủ.

  • volume volume

    - 无聊 wúliáo 开始 kāishǐ 打哈欠 dǎhāqiàn

    - Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.

  • volume volume

    - 累得 lèidé 不停 bùtíng 打哈欠 dǎhāqiàn

    - Anh mệt đến mức cứ ngáp mãi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打哈欠

  • volume volume

    - duǎn 哈欠 hāqiàn zhǎng 哈欠 hāqiàn

    - Ngáp ngắn, ngáp dài.

  • volume volume

    - 打哈欠 dǎhāqiàn

    - ngáp

  • volume volume

    - 无聊 wúliáo 开始 kāishǐ 打哈欠 dǎhāqiàn

    - Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.

  • volume volume

    - 疲惫 píbèi 打了个 dǎlegè 哈欠 hāqiàn

    - Cô ấy mệt mỏi ngáp một cái.

  • volume volume

    - 累得 lèidé 不停 bùtíng 打哈欠 dǎhāqiàn

    - Anh mệt đến mức cứ ngáp mãi.

  • volume volume

    - 打哈欠 dǎhāqiàn 是因为 shìyīnwèi 太困 tàikùn le

    - Ngáp là vì đã quá buồn ngủ.

  • volume volume

    - 觉醒 juéxǐng lái biān 打呵欠 dǎhēqiàn biān 伸懒腰 shēnlǎnyāo

    - Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 群聊 qúnliáo zhōng 打了个 dǎlegè lóu

    - Chúng tôi chào nhau trong cuộc trò chuyện nhóm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+0 nét)
    • Pinyin: Qiàn , Quē
    • Âm hán việt: Khiếm
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+6B20
    • Tần suất sử dụng:Cao