Đọc nhanh: 逗哈哈 (đậu ha ha). Ý nghĩa là: đùa; đùa cợt; nói đùa.
逗哈哈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đùa; đùa cợt; nói đùa
开玩笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逗哈哈
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 他 无聊 得 开始 打哈欠
- Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.
- 以 最好 成绩 从 剑桥 和 哈佛 毕业
- Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard
- 他 累得 不停 打哈欠
- Anh mệt đến mức cứ ngáp mãi.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
逗›