Đọc nhanh: 大麻哈鱼 (đại ma ha ngư). Ý nghĩa là: cá hồi.
大麻哈鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá hồi
鱼,身体长约2-3尺,嘴大,鳞细,生活在太平洋北部海洋中,夏初或秋末成群入黑龙江等河流产卵刺少,肉味鲜美也叫大马哈鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大麻哈鱼
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 嚄 好大 的 鱼
- ối, con cá to quá!
- 使醉 的 喝醉 了 的 , 被 麻醉品 例如 可卡因 或 大麻 麻醉 了 的
- Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.
- 即使 风 很大 , 他 还是 去 钓鱼
- Mặc dù gió rất lớn, nhưng cậu ta vẫn đi câu cá.
- 他 在 工作 上 碰到 了 大 麻烦
- Anh ấy đang gặp rắc rối lớn ở nơi làm việc.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
大›
鱼›
麻›