嘿嘿 hēihēi
volume volume

Từ hán việt: 【mặc mặc】

Đọc nhanh: 嘿嘿 (mặc mặc). Ý nghĩa là: hì hì; khà khà; hê hê; hehe (cười). Ví dụ : - 嘿嘿您猜我们发现了什么? Hì hì, đoán xem chúng tôi tìm thấy gì?. - 嘿嘿我刚捡到100。 Hehe, tôi vừa nhặt được 100 nhân dân tệ.. - 嘿嘿我们又赢了。 Hì hì, chúng ta lại thắng rồi.

Ý Nghĩa của "嘿嘿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘿嘿 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hì hì; khà khà; hê hê; hehe (cười)

形容笑声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi nín cāi 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le 什么 shénme

    - Hì hì, đoán xem chúng tôi tìm thấy gì?

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi 我刚 wǒgāng jiǎn dào 100 yuán

    - Hehe, tôi vừa nhặt được 100 nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi 我们 wǒmen yòu yíng le

    - Hì hì, chúng ta lại thắng rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 嘿嘿

✪ 1. 嘿嘿 + 地 + Động từ

trợ từ kết cấu "地"

Ví dụ:
  • volume

    - 嘿嘿 hēihēi shuō le 几句话 jǐjùhuà

    - Cô ấy cười hì hì và nói vài câu.

  • volume

    - 孩子 háizi men 嘿嘿 hēihēi 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ cười đùa với nhau cười khà khà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘿嘿

  • volume volume

    - hēi 老张 lǎozhāng kuài zǒu ba

    - Này anh Trương, đi mau lên!

  • volume volume

    - 嘿然 hēirán 坐在 zuòzài 一旁 yīpáng

    - Tôi lặng lẽ ngồi một bên.

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi nín cāi 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le 什么 shénme

    - Hì hì, đoán xem chúng tôi tìm thấy gì?

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi shuō le 几句话 jǐjùhuà

    - Cô ấy cười hì hì và nói vài câu.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 嘿嘿 hēihēi 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ cười đùa với nhau cười khà khà.

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi 我刚 wǒgāng jiǎn dào 100 yuán

    - Hehe, tôi vừa nhặt được 100 nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi 明天 míngtiān 公园 gōngyuán

    - Hề hề, mai tôi đi công viên.

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi 我们 wǒmen yòu yíng le

    - Hì hì, chúng ta lại thắng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Hēi , Mò
    • Âm hán việt: Hắc , Mặc
    • Nét bút:丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWGF (口田土火)
    • Bảng mã:U+563F
    • Tần suất sử dụng:Cao