Đọc nhanh: 哈哈儿 (ha ha nhi). Ý nghĩa là: chuyện cười; chuyện hài; chuyện khôi hài; chuyện tức cười; chuyện vui. Ví dụ : - 这真是个哈哈儿。 đây đúng là chuyện tức cười.. - 闹了个哈哈儿。 kể chuyện cười
哈哈儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyện cười; chuyện hài; chuyện khôi hài; chuyện tức cười; chuyện vui
可笑的事
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 闹 了 个 哈哈 儿
- kể chuyện cười
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈哈儿
- 闹 了 个 哈哈 儿
- kể chuyện cười
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 哈尔滨 离 这儿 远 吗 ?
- Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
- 我 开始 切 哈密瓜 给 儿子 们 当 早餐
- tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
哈›