Đọc nhanh: 呼啦啦 (hô lạp lạp). Ý nghĩa là: tiếng vỗ.
呼啦啦 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng vỗ
flapping sound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼啦啦
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 红旗 被 风吹 得 呼啦 呼啦 地响
- gió thổi cờ bay phần phật.
- 建议 每次 转 呼啦圈 至少 三十分钟
- Kiến nghị mỗi lần lắc vòng ít nhất 30 phút
- 他 回来 啦 , 真 高兴
- Anh ấy trở về rồi, thật vui.
- 麦子 都 熟 了 , 得 上 紧割 啦
- lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!
- 今天 给 大家 种草 啦
- Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.
- 他们 分别 了 好多年 啦
- Họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi.
- 他 不会 挑水 , 哩哩啦啦 洒 了 一地
- anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
啦›