Đọc nhanh: 呼啦圈 (hô lạp khuyên). Ý nghĩa là: vòng lắc eo. Ví dụ : - 你妈妈胖到要用呼啦圈来当肚脐上面的环。 Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
呼啦圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng lắc eo
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼啦圈
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 红旗 被 风吹 得 呼啦 呼啦 地响
- gió thổi cờ bay phần phật.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
- 二组 跟 咱们 挑战 啦
- Tổ hai thách thức chúng ta đấy!
- 建议 每次 转 呼啦圈 至少 三十分钟
- Kiến nghị mỗi lần lắc vòng ít nhất 30 phút
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
啦›
圈›