la
volume volume

Từ hán việt: 【lạp】

Đọc nhanh: (lạp). Ý nghĩa là: đấy; nhé; nhá; à (hợp âm của "", ""). Ví dụ : - 二组跟咱们挑战啦! Tổ hai thách thức chúng ta đấy!. - 他真来啦。 Anh ấy đến thật à?. - 他回来啦真高兴。 Anh ấy trở về rồi, thật vui.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 3

khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đấy; nhé; nhá; à (hợp âm của "了", "啊")

"了"和"啊"的合音,兼有"了"

Ví dụ:
  • volume volume

    - 二组 èrzǔ gēn 咱们 zánmen 挑战 tiǎozhàn la

    - Tổ hai thách thức chúng ta đấy!

  • volume volume

    - 真来 zhēnlái la

    - Anh ấy đến thật à?

  • volume volume

    - 回来 huílai la zhēn 高兴 gāoxīng

    - Anh ấy trở về rồi, thật vui.

  • volume volume

    - 花开 huākāi la hǎo 漂亮 piàoliàng

    - Hoa nở rồi, thật đẹp.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 磨叨 mòdāo la

    - mày đừng lải nhải nữa!

  • volume volume

    - 出去 chūqù 可有 kěyǒu 会子 huìzi la

    - anh ấy đã đi lâu rồi !

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 这么 zhème 噜嗦 lūsuo la

    - Bạn đừng nói lải nhải như vậy.

  • volume volume

    - 麦子 màizi dōu shú le shàng 紧割 jǐngē la

    - lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!

  • volume volume

    - 一天到晚 yìtiāndàowǎn 没个 méigè hǎo liǎn shì shuí 得罪 dézuì la

    - cả ngày sắc mặt khó coi, ai bắt tội anh vậy?

  • volume volume

    - 你别 nǐbié dīng 手机 shǒujī 太久 tàijiǔ la

    - Đừng dán mắt vào điện thoại quá lâu.

  • volume volume

    - 真来 zhēnlái la

    - Anh ấy đến thật à?

  • volume volume

    - shuō de 那些 nèixiē huà tài 肉麻 ròumá la

    - Những lời anh ấy nói quá sến súa rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao