我来啦 wǒ lái la
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我来啦 Ý nghĩa là: Tôi đến rồi.. Ví dụ : - 我来啦不要着急。 Tôi đến rồi, đừng lo lắng.. - 别等了我来啦! Đừng đợi nữa, tôi đến rồi đây!

Ý Nghĩa của "我来啦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我来啦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi đến rồi.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我来 wǒlái la 不要 búyào 着急 zháojí

    - Tôi đến rồi, đừng lo lắng.

  • volume volume

    - bié děng le 我来 wǒlái la

    - Đừng đợi nữa, tôi đến rồi đây!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我来啦

  • volume volume

    - 不妨 bùfáng 说来听听 shuōláitīngtīng ràng zhè 小女子 xiǎonǚzǐ 长长 chángcháng 见识 jiànshí

    - Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .

  • volume volume

    - 大家 dàjiā hǎo 回来 huílai la

    - Chào cả nhà, em về rồi đây!

  • volume volume

    - 原来 yuánlái 远在天边 yuǎnzàitiānbiān 近在眼前 jìnzàiyǎnqián 无论如何 wúlùnrúhé 一定 yídìng 找到 zhǎodào

    - Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng

  • volume volume

    - 一个 yígè 乞丐 qǐgài zǒu 过来 guòlái xiàng 我们 wǒmen 要钱 yàoqián

    - Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān 爸爸 bàba 淋着 línzhe 来到 láidào 学校 xuéxiào jiē

    - Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 我共学 wǒgòngxué le 七门 qīmén

    - Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.

  • - 我来 wǒlái la 不要 búyào 着急 zháojí

    - Tôi đến rồi, đừng lo lắng.

  • - bié děng le 我来 wǒlái la

    - Đừng đợi nữa, tôi đến rồi đây!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao