Đọc nhanh: 我来啦 Ý nghĩa là: Tôi đến rồi.. Ví dụ : - 我来啦,不要着急。 Tôi đến rồi, đừng lo lắng.. - 别等了,我来啦! Đừng đợi nữa, tôi đến rồi đây!
我来啦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi đến rồi.
- 我来 啦 , 不要 着急
- Tôi đến rồi, đừng lo lắng.
- 别 等 了 , 我来 啦 !
- Đừng đợi nữa, tôi đến rồi đây!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我来啦
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 大家 好 ! 我 回来 啦 !
- Chào cả nhà, em về rồi đây!
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 一个 乞丐 走 过来 向 我们 要钱
- Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
- 下雨天 , 爸爸 淋着 雨 来到 学校 接 我
- Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
- 我来 啦 , 不要 着急
- Tôi đến rồi, đừng lo lắng.
- 别 等 了 , 我来 啦 !
- Đừng đợi nữa, tôi đến rồi đây!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啦›
我›
来›