Đọc nhanh: 呼啦舞裙 (hô lạp vũ quần). Ý nghĩa là: Váy hula.
呼啦舞裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Váy hula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼啦舞裙
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 红旗 被 风吹 得 呼啦 呼啦 地响
- gió thổi cờ bay phần phật.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 建议 每次 转 呼啦圈 至少 三十分钟
- Kiến nghị mỗi lần lắc vòng ít nhất 30 phút
- 孩子 们 挥舞 着 鲜花 欢呼
- các em bé vẫy hoa tươi hoan hô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
啦›
舞›
裙›