Đọc nhanh: 转呼啦圈 (chuyển hô lạp khuyên). Ý nghĩa là: Lắc vòng. Ví dụ : - 建议每次转呼啦圈至少三十分钟 Kiến nghị mỗi lần lắc vòng ít nhất 30 phút
转呼啦圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lắc vòng
- 建议 每次 转 呼啦圈 至少 三十分钟
- Kiến nghị mỗi lần lắc vòng ít nhất 30 phút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转呼啦圈
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 风扇 呼呼 转 起来
- Quạt quay vù vù.
- 红旗 被 风吹 得 呼啦 呼啦 地响
- gió thổi cờ bay phần phật.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 我 转 了 三个 圈儿 也 没 找 着 他
- tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.
- 建议 每次 转 呼啦圈 至少 三十分钟
- Kiến nghị mỗi lần lắc vòng ít nhất 30 phút
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 久违 了 , 这 几年 您 上 哪儿 去 啦
- lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
啦›
圈›
转›