Đọc nhanh: 呼图壁 (hô đồ bích). Ý nghĩa là: Hạt Hutubi ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Hạt Hutubi ở tỉnh tự trị Changji Hui 昌吉 回族 自治州 , Tân Cương
Hutubi county in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州 [Chāng jí Hui2 zú zì zhì zhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼图壁
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 我们 在 墙壁 上画 了 很多 图案
- Chúng tôi đã vẽ nhiều hình vẽ trên tường.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
图›
壁›