Đọc nhanh: 周岁 (chu tuế). Ý nghĩa là: một tuổi; đầy tuổi; tròn tuổi; tuổi chẵn. Ví dụ : - 今天是孩子的周岁。 hôm nay là thôi nôi của con; hôm nay là ngày con tròn một tuổi.. - 他已经三十二周岁了。 anh ấy đã tròn 32 tuổi rồi.
✪ 1. một tuổi; đầy tuổi; tròn tuổi; tuổi chẵn
年龄满一岁
- 今天 是 孩子 的 周岁
- hôm nay là thôi nôi của con; hôm nay là ngày con tròn một tuổi.
- 他 已经 三十二 周岁 了
- anh ấy đã tròn 32 tuổi rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周岁
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 他 已经 三十二 周岁 了
- anh ấy đã tròn 32 tuổi rồi.
- 今天 是 孩子 的 周岁
- hôm nay là thôi nôi của con; hôm nay là ngày con tròn một tuổi.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
岁›