Đọc nhanh: 周期性变化 (chu kì tính biến hoá). Ý nghĩa là: thay đổi tính chu kỳ.
周期性变化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi tính chu kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周期性变化
- 天气 有 明显 的 周期 变化
- Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 行期 如 有 变化 , 当 及时 函告
- hàng tuần nếu như có gì thay đổi, phải lập tức báo cáo bằng thư tín.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 周 的 变化 影响 很大
- Sự thay đổi của bước sóng có ảnh hưởng rất lớn.
- 近期 市场 变化 较为 频繁
- Thị trường gần đây biến động tương đối nhiều.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
变›
周›
性›
期›