Đọc nhanh: 警戒水位 (cảnh giới thuỷ vị). Ý nghĩa là: mực nước cảnh báo.
警戒水位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực nước cảnh báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警戒水位
- 水位 增高
- mực nước tăng cao
- 水位 一直 涨
- Mực nước tiếp tục tăng.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 警察 提高 了 戒备
- Cảnh sát đã nâng cao cảnh giác.
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
- 军队 处于 高度 警戒
- Quân đội ở trong tình trạng cảnh giới cao độ.
- 侦探 们 又 开始 在 那 楝 房子 警戒 了
- Các thám tử lại bắt đầu tuần tra căn nhà lâm liễu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
戒›
水›
警›