Đọc nhanh: 涨大潮 (trướng đại triều). Ý nghĩa là: triều cường.
涨大潮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triều cường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涨大潮
- 潮汐 有 退潮 和 涨潮
- Thủy triều có thủy triều lên và thủy triều xuống.
- 改革 的 大潮
- trào lưu cách mạng
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 面团 涨大 了
- Bột đã nở to.
- 连日 大雨 , 河水 暴涨
- mưa mấy ngày liên tục, nước sông dâng lên cuồn cuộn.
- 石油 盘价 大幅 上涨
- Giá dầu thô tăng mạnh.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 我 亲眼目睹 了 大潮 的 壮观
- Tôi đã tận mắt chứng kiến sự hùng vĩ của thủy triều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
涨›
潮›