国立显忠院 guólì xiǎn zhōng yuàn
volume volume

Từ hán việt: 【quốc lập hiển trung viện】

Đọc nhanh: 国立显忠院 (quốc lập hiển trung viện). Ý nghĩa là: Nghĩa trang tưởng niệm quốc gia Hàn Quốc tại Dongjak-dong, Seoul.

Ý Nghĩa của "国立显忠院" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国立显忠院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nghĩa trang tưởng niệm quốc gia Hàn Quốc tại Dongjak-dong, Seoul

Korean national memorial cemetery at Dongjak-dong, Seoul

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国立显忠院

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - wèi 国家 guójiā 立下 lìxià le 赫赫 hèhè 功勋 gōngxūn

    - Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 国君 guójūn 忠心耿耿 zhōngxīngěnggěng

    - Nhân dân trung thành tuyệt đối với vua.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 站立起来 zhànlìqǐlai le

    - Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.

  • volume volume

    - shì 中国 zhōngguó 人民 rénmín 忠实 zhōngshí de 儿子 érzi

    - Anh ấy là người con trung thành của nhân dân Trung Quốc.

  • volume volume

    - 同年 tóngnián 回国 huíguó 时值 shízhí 红军 hóngjūn 入汀 rùtīng zài 福音 fúyīn 医院 yīyuàn 抢救 qiǎngjiù 伤病员 shāngbìngyuán

    - Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.

  • volume volume

    - 两国 liǎngguó zài 平等互利 píngděnghùlì de 基础 jīchǔ shàng 订立 dìnglì le 贸易协定 màoyìxiédìng

    - hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 出使 chūshǐ 各国 gèguó 建立 jiànlì 友谊 yǒuyì

    - Họ đi sứ các nước để xây dựng tình bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LP (中心)
    • Bảng mã:U+5FE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt: Hiển
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATC (日廿金)
    • Bảng mã:U+663E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao