细语 xì yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tế ngữ】

Đọc nhanh: 细语 (tế ngữ). Ý nghĩa là: nói chuyện với một giọng nói nhỏ, ỏn.

Ý Nghĩa của "细语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

细语 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói chuyện với một giọng nói nhỏ

to chat with a low voice

✪ 2. ỏn

凑近别人耳朵小声说话; 咬耳朵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细语

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 地图 dìtú hěn 详细 xiángxì

    - Một bản đồ rất chi tiết.

  • volume volume

    - 一语双关 yīyǔshuāngguān

    - một lời hai ý.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 细布 xìbù

    - vải tốt nhất.

  • volume volume

    - 默默 mòmò niàn 咒语 zhòuyǔ

    - Lặng lẽ đọc thần chú.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò 天机 tiānjī

    - chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 简历 jiǎnlì 没有 méiyǒu 任何 rènhé 受过 shòuguò 语言 yǔyán 训练 xùnliàn de 记录 jìlù

    - Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò le 天机 tiānjī

    - một lời đã lộ hết bí mật.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 不用 bùyòng 轻声细语 qīngshēngxìyǔ de le

    - Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao