Đọc nhanh: 细语 (tế ngữ). Ý nghĩa là: nói chuyện với một giọng nói nhỏ, ỏn.
细语 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói chuyện với một giọng nói nhỏ
to chat with a low voice
✪ 2. ỏn
凑近别人耳朵小声说话; 咬耳朵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细语
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 你 现在 不用 轻声细语 的 了
- Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
细›
语›