Đọc nhanh: 窃窃私语 (thiết thiết tư ngữ). Ý nghĩa là: thì thầm; thì thầm to nhỏ; khe khẽ bên tai.. Ví dụ : - 我后面的那个男的不停地在跟那个女的窃窃私语。 Người đàn ông phía sau cứ thì thầm to nhỏ với cái cô kia.
窃窃私语 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thì thầm; thì thầm to nhỏ; khe khẽ bên tai.
to whisper
- 我 后面 的 那个 男 的 不停 地 在 跟 那个 女 的 窃窃私语
- Người đàn ông phía sau cứ thì thầm to nhỏ với cái cô kia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窃窃私语
- 窃窃私语
- nói riêng; thì thầm.
- 剽窃 别人 的 成果
- Ăn cắp thành quả của người ta.
- 当众 窃窃私语 是 不 礼貌 的
- Thì thầm to nhỏ giữa đám đông là bất lịch sự.
- 窃窃 的 私语
- thì thầm nói riêng; khe khẽ bên tai.
- 他们 在 窃窃私语
- Họ đang thì thầm.
- 她 因 盗窃 被系 了 两年
- Cô ấy bị giam hai năm vì tội ăn trộm.
- 大厅 里 有 窃窃私语 声
- Có tiếng nói thì thầm lén lút trong hành lang.
- 我 后面 的 那个 男 的 不停 地 在 跟 那个 女 的 窃窃私语
- Người đàn ông phía sau cứ thì thầm to nhỏ với cái cô kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
窃›
语›