Đọc nhanh: 低声细语 (đê thanh tế ngữ). Ý nghĩa là: bằng một giọng trầm (thành ngữ), trong tiếng thì thầm.
低声细语 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bằng một giọng trầm (thành ngữ)
in a low voice (idiom)
✪ 2. trong tiếng thì thầm
in a whisper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低声细语
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 悄声 低语
- nói nhỏ
- 低语 密谈
- nói thầm thì
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 声调 影响 着 语义
- Thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
- 他 在 老王 耳边 低语 了 几句
- anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.
- 你 现在 不用 轻声细语 的 了
- Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
声›
细›
语›