Đọc nhanh: 呢子 (ni tử). Ý nghĩa là: vải nỉ; dạ; nỉ.
呢子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải nỉ; dạ; nỉ
一种较厚较密的毛织品,多用来做制服、大衣等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呢子
- 巨型 兔子 呢
- Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?
- 他 在 磨 豆子 呢
- Anh ấy đang xay đậu nành.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
- 怎么 忍心 让 孩子 失望 呢 ?
- Làm sao có thể nỡ để đứa trẻ thất vọng?
- 椰子树 在 哪儿 呢 ?
- Cây dừa ở đâu cơ?
- 他 六十多岁 了 , 怎能 跟 小伙子 打比 呢
- ông ấy đã 60 tuổi, làm sao có thể so bì với bọn trẻ được?
- 他 确实 是 个 正人君子 , 谁 能 信 他 会 做出 这样 的 事 呢
- Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
子›