Đọc nhanh: 呋喃 (phu nam). Ý nghĩa là: fu-ran (nguyên tố hoá học).
呋喃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. fu-ran (nguyên tố hoá học)
有机化合物,化学式C4H4O无色液体,有特殊气味,用来制药品,也是重要的化工原料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呋喃
- 喃喃自语
- lẩm bẩm một mình.
- 孩子 在 床上 喃喃
- Đứa trẻ đang thì thầm trên giường.
- 鸟儿 在 树上 喃喃
- Chim đang líu lo trên cây.
- 在 1000 余年 里 , 汉字 与 字喃 并行 于世
- Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.
- 老人 在 喃喃自语
- Ông lão đang lẩm bẩm một mình.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
呋›
喃›