Đọc nhanh: 报捷 (báo tiệp). Ý nghĩa là: báo tin thắng trận; báo tiệp.
报捷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo tin thắng trận; báo tiệp
报告胜利的消息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报捷
- 捷报 从 四面八方 飞过来
- tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 捷报 连珠 似地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp chuyển về.
- 捷报频传
- tin chiến thắng liên tiếp báo về.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 捷报 接二连三 地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp truyền tới.
- 胜利 捷报 传来 , 人人 欣喜若狂
- Tin chiến thắng đến, mọi người đều vui mừng khôn xiết.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
捷›