Đọc nhanh: 虹吸 (hồng hấp). Ý nghĩa là: dẫn bằng xi-phông; hút bằng xi-phông.
虹吸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn bằng xi-phông; hút bằng xi-phông
用虹吸管或像虹吸管一样输送、吸出或吸空
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虹吸
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 他 无法 呼吸 , 因为 窒息
- Anh ấy không thể hô hấp vì bị nghẹt thở.
- 他 拍 了 一张 彩虹 的 照片
- Anh ấy đã chụp một bức ảnh về cầu vồng.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 他 的 外表 非常 吸引 人
- Vẻ ngoài của anh ấy rất cuốn hút.
- 他 光辉 之貌 吸引 了 很多 女人
- vẻ ngoài xán lạn của anh ta thu hút rất nhiều phụ nữ
- 他 没有 吸烟 的 嗜好
- Anh ta không có sở thích hút thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
虹›