Đọc nhanh: 虹吸管 (hồng hấp quản). Ý nghĩa là: ống xi-phông; ống truyền nước; vòi truyền nước; vòi hút.
虹吸管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống xi-phông; ống truyền nước; vòi truyền nước; vòi hút
使液体产生虹吸现象所用的弯管,呈倒U字形而一端较长,使用时管内要预先充满液体通称过山龙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虹吸管
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 我们 不用 呼吸 管
- Chúng tôi không sử dụng ống thở.
- 这个 设备 有 一个 长 吸管
- Thiết bị này có một ống dẫn dài.
- 这是 一根 透明 的 吸管
- Đây là một ống hút trong suốt.
- 她 喜欢 用 彩色 的 吸管
- Cô ấy ưa dùng ống hút có màu sắc.
- 这杯 奶昔 太稠 了 用 吸管 吸 不 上来
- Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.
- 她 喜欢 用 吸管 喝 果汁
- Cô ấy thích uống nước trái cây bằng ống hút.
- 请 给 我 一个 干净 的 吸管
- Vui lòng đưa cho tôi một ống hút sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
管›
虹›