虹吸管 hóngxīguǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hồng hấp quản】

Đọc nhanh: 虹吸管 (hồng hấp quản). Ý nghĩa là: ống xi-phông; ống truyền nước; vòi truyền nước; vòi hút.

Ý Nghĩa của "虹吸管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虹吸管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống xi-phông; ống truyền nước; vòi truyền nước; vòi hút

使液体产生虹吸现象所用的弯管,呈倒U字形而一端较长,使用时管内要预先充满液体通称过山龙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虹吸管

  • volume volume

    - 液体 yètǐ 通过 tōngguò 吸管 xīguǎn 流动 liúdòng

    - Chất lỏng chảy qua ống dẫn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不用 bùyòng 呼吸 hūxī guǎn

    - Chúng tôi không sử dụng ống thở.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 设备 shèbèi yǒu 一个 yígè zhǎng 吸管 xīguǎn

    - Thiết bị này có một ống dẫn dài.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一根 yīgēn 透明 tòumíng de 吸管 xīguǎn

    - Đây là một ống hút trong suốt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 彩色 cǎisè de 吸管 xīguǎn

    - Cô ấy ưa dùng ống hút có màu sắc.

  • volume volume

    - 这杯 zhèbēi 奶昔 nǎixī 太稠 tàichóu le yòng 吸管 xīguǎn 上来 shànglái

    - Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 吸管 xīguǎn 果汁 guǒzhī

    - Cô ấy thích uống nước trái cây bằng ống hút.

  • volume volume

    - qǐng gěi 一个 yígè 干净 gānjìng de 吸管 xīguǎn

    - Vui lòng đưa cho tôi một ống hút sạch sẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Gòng , Hóng , Hòng , Jiàng
    • Âm hán việt: Hống , Hồng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIM (中戈一)
    • Bảng mã:U+8679
    • Tần suất sử dụng:Cao