Đọc nhanh: 听装沙丁鱼 (thính trang sa đinh ngư). Ý nghĩa là: cá trích đóng hộp (Thực phẩm).
听装沙丁鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá trích đóng hộp (Thực phẩm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听装沙丁鱼
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 她 假装 认真 地 听讲
- Cô ấy cố tỏ ra đang rất tập trung vào bài giảng.
- 这里 烦嚣 的 声音 一点 也 听 不到 了 只有 树叶 在 微风 中 沙沙作响
- không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.
- 沙装咚 的 一声 砸 在 地上
- Bao cát rơi xuống đất một tiếng bụp.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
- 这些 都 是 听装 饮料
- Đây đều là nước ngọt đóng lon.
- 这个 听装 的 饮料 很 美味
- Nước giải khát trong hộp này rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
听›
沙›
装›
鱼›