Đọc nhanh: 沙丁鱼 (sa đinh ngư). Ý nghĩa là: cá xác-đin; cá mòi.
沙丁鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá xác-đin; cá mòi
鱼、身体长纺锤形,背部苍黑色,腹部白色,有光泽,鳞大,容易脱落产在太平洋和大西洋,常成群在深海上层游泳,吃浮游生物,肉味美、通常用来制罐头[沙丁,英sardine]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙丁鱼
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
沙›
鱼›