Đọc nhanh: 有奶油味的 (hữu nãi du vị đích). Ý nghĩa là: có vị bơ (Thực phẩm).
有奶油味的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có vị bơ (Thực phẩm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有奶油味的
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 他 的 唱腔 很 有 韵味
- giọng hát của anh ấy rất thi vị.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 他 的 词语 很 有 趣味
- Lời nói của anh ấy rất thú vị.
- 他 的 沉默 有 拒绝 的 意味
- Sự im lặng của anh ấy có hàm ý từ chối.
- 奶油 的 味道 很 香浓
- Vị của kem tươi rất thơm.
- 我 是 为 上面 鲜奶油 才 买 的
- Tôi mua nó cho kem đánh bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
奶›
有›
油›
的›