Đọc nhanh: 含药物的剃须后用液 (hàm dược vật đích thế tu hậu dụng dịch). Ý nghĩa là: Nước thơm chứa thuốc dùng sau khi cạo râu.
含药物的剃须后用液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước thơm chứa thuốc dùng sau khi cạo râu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含药物的剃须后用液
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 含 饣 的 字 多 与 食物 、 饮食 有关
- Những từ có chứa "饣" chủ yếu liên quan đến thực phẩm và ăn uống.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 做到 这样 是 不 容易 的 , 必须 用 很大 的 工力
- làm được thế này không dễ đâu phải tốn rất nhiều công sức.
- 他 懂得 这种 药物 的 用法
- Anh ấy biết cách sử dụng của loại thuốc này.
- 他 老 是 用 含有 恶意 的 眼光 盯 着 我
- Anh ấy luôn nhìn tôi bằng ánh mắt hàm ý ác ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剃›
后›
含›
液›
物›
用›
的›
药›
须›